hồ chí minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ chí minh+
- Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Hồ Chí Minh"
- Những từ có chứa "Hồ Chí Minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra